Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-026.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-312.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-248.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-915.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-034.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-910.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-735.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-569.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-637.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-477.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-665.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-848.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-038.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-398.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-876.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-879.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-951.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-726.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-516.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-561.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-958.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-806.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-135.00 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
98A-843.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-772.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-560.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-768.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-546.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35D-015.68 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |