Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-681.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
85A-113.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
71A-178.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
82A-121.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
64A-167.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-002.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-615.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-719.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-653.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-721.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-651.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-675.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-265.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-546.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-275.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-635.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-601.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-252.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
95A-108.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72A-712.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
26A-182.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-725.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-335.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
24A-252.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-212.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-275.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |