Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-400.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77A-304.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-581.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-411.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-454.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-406.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-418.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-764.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
48A-206.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
69A-148.84 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-715.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-317.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-716.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-190.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-675.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-732.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-681.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-726.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-322.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
85A-132.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
99A-750.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-155.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
37K-277.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-572.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-288.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-771.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-755.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-432.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-583.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |