Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-705.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-539.68 - Tây Ninh Xe Con -
18A-445.69 - Nam Định Xe Con -
84A-135.55 - Trà Vinh Xe Con -
17A-450.66 - Thái Bình Xe Con -
88A-732.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
93A-464.44 - Bình Phước Xe Con -
93A-470.69 - Bình Phước Xe Con -
60K-538.35 - Đồng Nai Xe Con -
19A-657.79 - Phú Thọ Xe Con -
36K-079.89 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-226.77 - Hà Nội Xe Con -
97A-089.39 - Bắc Kạn Xe Con -
34A-848.69 - Hải Dương Xe Con -
70A-550.55 - Tây Ninh Xe Con -
37K-380.69 - Nghệ An Xe Con -
49A-704.39 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-396.55 - Hà Nội Xe Con -
19A-652.86 - Phú Thọ Xe Con -
51L-508.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-664.64 - Phú Thọ Xe Con -
93A-465.39 - Bình Phước Xe Con -
47A-719.89 - Đắk Lắk Xe Con -
92A-415.79 - Quảng Nam Xe Con -
61K-433.79 - Bình Dương Xe Con -
34A-824.69 - Hải Dương Xe Con -
60K-502.02 - Đồng Nai Xe Con -
89A-485.69 - Hưng Yên Xe Con -
51L-548.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
22A-251.00 - Tuyên Quang Xe Con -