Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-682.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-532.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-056.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-406.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-728.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-252.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
92A-415.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19A-631.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-502.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-236.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-898.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-346.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-405.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-470.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-437.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-803.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-486.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-234.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
78A-201.01 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-477.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-297.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-238.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
22A-254.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-704.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-199.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
26A-221.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-370.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-325.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-125.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-439.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |