Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-336.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-139.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-846.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-134.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-777.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-127.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-058.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-113.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-790.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-551.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-728.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-334.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-542.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-064.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-648.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-291.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-825.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-771.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-436.68 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-765.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-466.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-623.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-781.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-785.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-484.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-774.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-642.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
74A-257.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-450.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-586.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |