Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-485.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-735.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-187.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-448.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-493.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-921.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-723.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-415.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-807.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-898.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-306.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-274.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-412.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-099.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-328.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-524.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-681.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
74A-263.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-528.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-775.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-857.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-437.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-460.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-699.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-450.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-325.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
19A-634.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-120.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-616.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-519.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |