Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-885.89 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-812.99 - Hải Dương Xe Con -
43A-893.66 - Đà Nẵng Xe Con -
35A-434.68 - Ninh Bình Xe Con -
38A-603.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
19A-640.39 - Phú Thọ Xe Con -
36K-114.66 - Thanh Hóa Xe Con -
49A-677.69 - Lâm Đồng Xe Con -
38A-634.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
25A-077.88 - Lai Châu Xe Con -
65A-459.66 - Cần Thơ Xe Con -
49A-685.99 - Lâm Đồng Xe Con -
24A-288.77 - Lào Cai Xe Con -
15K-333.12 - Hải Phòng Xe Con -
30L-212.77 - Hà Nội Xe Con -
65A-450.66 - Cần Thơ Xe Con -
60K-535.69 - Đồng Nai Xe Con -
70A-538.86 - Tây Ninh Xe Con -
19A-627.99 - Phú Thọ Xe Con -
22A-247.99 - Tuyên Quang Xe Con -
30L-388.26 - Hà Nội Xe Con -
49A-704.99 - Lâm Đồng Xe Con -
97A-090.66 - Bắc Kạn Xe Con -
62A-444.99 - Long An Xe Con -
11A-127.79 - Cao Bằng Xe Con -
78A-201.68 - Phú Yên Xe Con -
18A-461.99 - Nam Định Xe Con -
30L-385.22 - Hà Nội Xe Con -
70A-534.89 - Tây Ninh Xe Con -
62A-447.47 - Long An Xe Con -