Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-290.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23A-150.05 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-779.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-299.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-482.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-774.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-546.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-291.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-543.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-533.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-819.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-309.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-304.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-046.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-531.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-307.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-538.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-640.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-777.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-444.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-757.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-110.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-347.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-782.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-124.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-474.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-364.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-416.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-751.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-148.48 | - | Hà Giang | Xe Con | - |