Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-280.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
77A-332.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-303.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-137.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-349.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-229.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-447.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-269.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-443.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-114.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-186.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-754.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-207.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-884.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-320.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-350.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-434.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-245.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93A-476.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-728.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-127.27 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-303.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-413.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-091.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
76A-307.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-431.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-903.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-307.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-335.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-700.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |