Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-484.89 - Đồng Nai Xe Con -
18A-430.79 - Nam Định Xe Con -
88A-689.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-802.33 - Hà Nội Xe Con -
68A-322.26 - Kiên Giang Xe Con -
47A-663.96 - Đắk Lắk Xe Con -
38A-564.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
89A-442.69 - Hưng Yên Xe Con -
76A-300.98 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-729.98 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-637.39 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-355.89 - Bình Dương Xe Con -
34A-755.77 - Hải Dương Xe Con -
68A-309.89 - Kiên Giang Xe Con -
20A-727.99 - Thái Nguyên Xe Con -
66A-253.53 - Đồng Tháp Xe Con -
68A-308.89 - Kiên Giang Xe Con -
24A-266.39 - Lào Cai Xe Con -
68A-315.66 - Kiên Giang Xe Con -
93A-448.89 - Bình Phước Xe Con -
82A-142.22 - Kon Tum Xe Con -
37K-283.39 - Nghệ An Xe Con -
61K-328.99 - Bình Dương Xe Con -
74A-248.39 - Quảng Trị Xe Con -
79A-503.30 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-300.77 - Nghệ An Xe Con -
14A-876.96 - Quảng Ninh Xe Con -
37K-284.44 - Nghệ An Xe Con -
79A-498.79 - Khánh Hòa Xe Con -
30L-166.98 - Hà Nội Xe Con -