Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-132.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
25A-071.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
43A-843.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-758.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-306.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-698.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-285.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
69A-149.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
86A-282.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-703.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-693.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-309.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-480.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-695.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-023.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-420.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-744.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
76A-288.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
73A-320.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
28A-230.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-986.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-788.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-415.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-314.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-357.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-380.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-670.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90A-252.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
63A-291.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-461.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |