Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-639.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-233.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
98A-702.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-419.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-695.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-711.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-285.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-017.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-793.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-588.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-203.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-427.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-493.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-032.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-454.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-955.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-230.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35A-392.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
11A-114.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-107.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
89A-437.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-764.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-742.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-223.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-421.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-507.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-448.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-361.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-764.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-668.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |