Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-457.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
64A-169.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
37K-278.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82A-143.33 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
12A-232.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
18A-420.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-255.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-200.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-374.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-640.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-667.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-741.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
94A-101.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
17A-424.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-390.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-794.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-484.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-451.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95A-114.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-582.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-293.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-363.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-338.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-190.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-412.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-214.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-188.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-378.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-021.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-735.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |