Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-299.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
76A-293.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
63A-291.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-841.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
84A-131.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63A-280.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-308.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-215.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-718.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-353.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-851.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-801.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-125.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
12A-237.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-365.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
21A-187.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-767.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-237.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-607.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-380.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-386.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77A-305.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-388.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-707.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-395.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-750.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-753.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-266.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-230.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-432.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |