Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-243.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-238.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-642.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-611.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-191.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-421.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
74A-226.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
77A-291.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-342.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-729.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-361.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-263.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-336.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94A-090.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
17A-377.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-624.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-553.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-376.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-265.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-718.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-323.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-378.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-243.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-372.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-375.66 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-772.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-058.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |