Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-310.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.95 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-257.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-797.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-798.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-813.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-815.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-337.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-455.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-392.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |