Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-014.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-019.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-781.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-126.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-846.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-936.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-830.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-477.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |