Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-886.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-516.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-482.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-170.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-419.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-901.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-902.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-565.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-761.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |