Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-259.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-265.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-081.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-228.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-229.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-248.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-957.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-808.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-358.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-522.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-449.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |