Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-670.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-353.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.08 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-429.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-760.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-765.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-499.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-580.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |