Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-796.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-722.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-647.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.29 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-209.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-131.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-134.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-168.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-017.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-680.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-313.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.09 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-221.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-817.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-823.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |