Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-450.25 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.19 - Ninh Bình Xe Con -
36K-149.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-400.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-473.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.98 - Quảng Bình Xe Con -
73A-367.29 - Quảng Bình Xe Con -
74A-271.33 - Quảng Trị Xe Con -
75A-375.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-905.56 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-919.18 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-416.78 - Quảng Nam Xe Con -
76A-319.29 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-210.95 - Phú Yên Xe Con -
85A-144.36 - Ninh Thuận Xe Con -
85A-145.59 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-452.19 - Gia Lai Xe Con -
47A-795.25 - Đắk Lắk Xe Con -