Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-782.29 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-795.85 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-796.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-809.26 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-729.25 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-494.26 - Bình Phước Xe Con -
93A-503.19 - Bình Phước Xe Con -
70A-574.65 - Tây Ninh Xe Con -
70A-578.36 - Tây Ninh Xe Con -
70A-579.18 - Tây Ninh Xe Con -
60K-546.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-553.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-556.06 - Đồng Nai Xe Con -
60K-556.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-572.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-580.28 - Đồng Nai Xe Con -
60K-583.18 - Đồng Nai Xe Con -
60K-609.06 - Đồng Nai Xe Con -
60K-609.19 - Đồng Nai Xe Con -
51L-628.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-688.27 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-739.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-764.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
63A-315.59 - Tiền Giang Xe Con -
71A-206.15 - Bến Tre Xe Con -
66A-291.16 - Đồng Tháp Xe Con -
65A-503.83 - Cần Thơ Xe Con -
83A-186.65 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-013.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-548.30 - Hà Nội Xe Con -