Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-826.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-803.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-758.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-457.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-179.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |