Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-973.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-838.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-804.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-893.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-483.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |