Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-398.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-637.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-350.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-154.19 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-772.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-454.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-574.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |