Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-781.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-863.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-387.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-186.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-384.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-318.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-547.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-425.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-718.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |