Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-730.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-583.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-641.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-864.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-317.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-359.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-131.09 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-187.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-644.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-687.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-691.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-787.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-972.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-124.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-126.18 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90A-283.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-932.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-767.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |