Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-378.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-471.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-199.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-270.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-277.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-381.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-925.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-213.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-315.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-761.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |