Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-198.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-298.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-498.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-192.08 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.08 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-590.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-890.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-978.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.42 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-258.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-838.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-933.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-713.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-370.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |