Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-838.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-690.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-860.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-475.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |