Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-475.83 - Nam Định Xe Con -
18A-476.36 - Nam Định Xe Con -
35A-448.38 - Ninh Bình Xe Con -
35A-449.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-151.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-180.36 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.11 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.26 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-654.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-656.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-360.18 - Quảng Bình Xe Con -
74A-273.18 - Quảng Trị Xe Con -
75A-378.93 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-419.36 - Quảng Nam Xe Con -
92A-428.59 - Quảng Nam Xe Con -
92A-429.38 - Quảng Nam Xe Con -
76A-323.25 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-349.56 - Bình Định Xe Con -
78A-208.59 - Phú Yên Xe Con -
79A-542.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-546.25 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-556.58 - Khánh Hòa Xe Con -