Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-529.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-661.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-375.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-428.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-438.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-719.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-572.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-487.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-577.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-652.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-856.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-862.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-466.78 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-142.25 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-144.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-146.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |