Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-468.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-900.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-903.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-568.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.43 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.97 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-560.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-454.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-625.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |