Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-693.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-839.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-863.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-394.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-284.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-472.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-440.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |