Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-171.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-189.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.08 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-655.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
78A-207.65 - Phú Yên Xe Con -
78A-209.85 - Phú Yên Xe Con -
79A-544.59 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-145.36 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-439.83 - Gia Lai Xe Con -
47A-773.36 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-793.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-798.96 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-718.06 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-508.98 - Bình Dương Xe Con -
60K-562.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-579.35 - Đồng Nai Xe Con -
60K-585.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-594.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-594.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-615.35 - Đồng Nai Xe Con -
51L-701.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-714.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-715.85 - Hồ Chí Minh Xe Con -