Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-257.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-812.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-866.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-475.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-455.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-156.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |