Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-376.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.25 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.16 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.19 - Thái Bình Xe Con -
17A-490.58 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.78 - Nam Định Xe Con -
18A-484.08 - Nam Định Xe Con -
18A-487.83 - Nam Định Xe Con -
35A-446.09 - Ninh Bình Xe Con -
35A-450.16 - Ninh Bình Xe Con -
36K-213.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-412.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-653.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-366.95 - Quảng Bình Xe Con -
75A-372.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-376.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-378.95 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-933.26 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-207.36 - Phú Yên Xe Con -
47A-768.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-771.16 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-781.28 - Đắk Lắk Xe Con -
70A-558.95 - Tây Ninh Xe Con -
70A-568.82 - Tây Ninh Xe Con -
61K-449.08 - Bình Dương Xe Con -