Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-961.38 - Hà Nội Xe Con -
11A-131.25 - Cao Bằng Xe Con -
24A-305.29 - Lào Cai Xe Con -
21A-221.65 - Yên Bái Xe Con -
20A-833.18 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-972.29 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-827.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-849.83 - Bắc Giang Xe Con -
99A-811.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-858.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-874.18 - Hải Dương Xe Con -
15K-355.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-380.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-388.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-424.95 - Hải Phòng Xe Con -
90A-278.65 - Hà Nam Xe Con -
18A-483.09 - Nam Định Xe Con -
18A-484.95 - Nam Định Xe Con -
35A-445.36 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.16 - Ninh Bình Xe Con -
35A-459.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-145.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-398.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-399.94 - Nghệ An Xe Con -