Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-512.59 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.33 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.36 - Thái Bình Xe Con -
17A-492.06 - Thái Bình Xe Con -
90A-277.95 - Hà Nam Xe Con -
90A-283.19 - Hà Nam Xe Con -
18A-471.06 - Nam Định Xe Con -
18A-472.83 - Nam Định Xe Con -
18A-477.58 - Nam Định Xe Con -
18A-479.33 - Nam Định Xe Con -
35A-451.83 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.56 - Ninh Bình Xe Con -
35A-457.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-137.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-147.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-395.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-414.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.71 - Nghệ An Xe Con -
37K-457.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-458.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.26 - Nghệ An Xe Con -