Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-360.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-361.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-276.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-428.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-208.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-560.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-793.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-722.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-566.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-707.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.82 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |