Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-641.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-645.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-269.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-931.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-565.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-311.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-765.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-243.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-720.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-466.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |