Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-836.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-700.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-794.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-146.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-361.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-508.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-610.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-734.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-314.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-819.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-708.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-749.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-864.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |