Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-505.83 - Cần Thơ Xe Con -
83A-191.65 - Sóc Trăng Xe Con -
30L-547.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-548.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-643.98 - Hà Nội Xe Con -
97A-094.19 - Bắc Kạn Xe Con -
22A-262.95 - Tuyên Quang Xe Con -
27A-125.09 - Điện Biên Xe Con -
20A-823.18 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-942.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-951.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.33 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-971.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-819.60 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-696.91 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-710.95 - Phú Thọ Xe Con -
88A-749.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-842.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.16 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-876.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-896.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-372.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-405.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-420.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.58 - Hưng Yên Xe Con -