Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-884.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-483.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-148.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-405.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |