Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-447.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-795.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-473.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-453.26 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-198.54 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-359.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-132.09 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-186.58 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-549.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-559.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-869.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-891.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-917.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |