Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-450.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-604.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-721.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-322.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-496.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-502.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-190.29 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-643.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-258.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-083.09 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-229.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-233.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-930.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-931.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-937.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-943.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-822.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |