Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-462.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-191.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-353.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-547.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-442.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-800.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-572.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-834.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-655.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-782.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-015.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-206.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-293.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-351.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-510.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |