Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-830.33 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-843.55 - Bắc Giang Xe Con -
68A-362.00 - Kiên Giang Xe Con -
73A-360.77 - Quảng Bình Xe Con -
24A-314.33 - Lào Cai Xe Con -
88A-782.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-886.77 - Hải Dương Xe Con -
30L-588.87 - Hà Nội Xe Con -
30L-775.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-818.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-897.26 - Hà Nội Xe Con -
27A-122.59 - Điện Biên Xe Con -
20A-830.58 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-944.95 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-803.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-841.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.18 - Bắc Giang Xe Con -
99A-820.25 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-823.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-859.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-869.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.29 - Hải Dương Xe Con -
89A-501.98 - Hưng Yên Xe Con -
89A-510.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-516.98 - Hưng Yên Xe Con -
17A-490.35 - Thái Bình Xe Con -
18A-486.38 - Nam Định Xe Con -
35A-454.25 - Ninh Bình Xe Con -
35A-456.74 - Ninh Bình Xe Con -